Có 2 kết quả:

磨石砂砾 mó shí shā lì ㄇㄛˊ ㄕˊ ㄕㄚ ㄌㄧˋ磨石砂礫 mó shí shā lì ㄇㄛˊ ㄕˊ ㄕㄚ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) millstone grit
(2) coarse sandstone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) millstone grit
(2) coarse sandstone

Bình luận 0